Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Tự trọng (kg) |
1170 |
Phân bố : Cầu trước/sau (kg) |
650/520 |
Tải trọng (kg) |
1120 |
Số người : 65kg/ng |
2 |
Tổng tải trọng (kg) |
2420 |
Kích thước xe : DxRxC (mm) |
4980 x 1830 x 1980 |
Kích thước lòng thùng : DxRxC (mm) |
2900 x 1650 x 350 |
Khoảng cách trục : (mm) |
3050 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) |
1450/1455 |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Nhãn hiệu động cơ: |
DLCG14 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1499 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
80 kW/ 5200 v/ph |
Lốp trước / sau: |
175 R14 /175 R14 |
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực điện |